?
Pierre-Daniel NGUINDA

Full Name: Pierre-Daniel Nguinda Ndiffon

Tên áo: NGUINDA

Vị trí: HV,DM(P)

Chỉ số: 75

Tuổi: 28 (Jun 18, 1996)

Quốc gia: Cameroon

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 66

CLB: FC Swift Hesper

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 22, 2024FC Swift Hesper75
Aug 11, 2024CSKA 1948 Sofia75
Jun 12, 2023CSKA 1948 Sofia75
Sep 26, 2022Le Mans FC75
Nov 15, 2021US Créteil75
Oct 4, 2021US Créteil75
Apr 15, 2021KTP75
Dec 10, 2020AS Monaco75
Dec 2, 2019AS Monaco75
Jun 3, 2019AS Monaco75
Jun 2, 2019AS Monaco75
Jun 1, 2019AS Monaco75
Apr 24, 2019AS Monaco đang được đem cho mượn: Cercle Brugge75
Nov 24, 2018AS Monaco đang được đem cho mượn: Cercle Brugge75
Nov 20, 2018AS Monaco đang được đem cho mượn: Cercle Brugge73

FC Swift Hesper Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Jerry PrempehJerry PrempehHV(C)3675
39
Jaime SimõesJaime SimõesHV,DM(C)3575
7
Rachid AliouiRachid AliouiF(C)3277
40
Geordan DupireGeordan DupireGK3175
21
Dejvid SinaniDejvid SinaniTV,AM(C)3172
9
Maurice DevilleMaurice DevilleAM,F(C)3276
19
El Hedi BelameiriEl Hedi BelameiriAM(C)3375
30
Mohamed GouaidaMohamed GouaidaAM(PTC)3175
8
Florian DavidFlorian DavidAM,F(C)3278
10
Dominik StolzDominik StolzAM(PTC)3476
45
Anthony SadinAnthony SadinGK3675
28
Charles MorrenCharles MorrenTV(C)3374
16
Bryan NouvierBryan NouvierAM(PTC)2977
23
Moussa SeydiMoussa SeydiAM,F(PT)2871
Pierre-Daniel NguindaPierre-Daniel NguindaHV,DM(P)2875
12
Nego EkofoNego EkofoAM(PT),F(PTC)2772
11
Bridge NdiluBridge NdiluF(C)2476
18
Mohamed MorabetMohamed MorabetTV,AM(C)2770
17
Simão MartinsSimão MartinsHV(TC),DM(T)2776
37
Luca FerraraLuca FerraraHV,DM,TV(PT)2267
Anthony SchmidAnthony SchmidF(C)2676
Kobe BohetsKobe BohetsHV(PC)2265
4
Aldin SkenderovicAldin SkenderovicHV,DM(C)2772
14
Cédric SacrasCédric SacrasHV(TC),DM(T)2870