?
Adel HALILOVIĆ

Full Name: Adel Halilović

Tên áo: HALILOVIĆ

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 75

Tuổi: 28 (Mar 17, 1996)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 71

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 4, 2022Rudar Prijedor75
Jan 13, 2022Rudar Prijedor75
Jun 1, 2020FK Sloboda Tuzla75
Feb 1, 2020FK Sloboda Tuzla74
Jan 27, 2020FK Sloboda Tuzla73
Apr 1, 2019ND Gorica73
Feb 12, 2019ND Gorica70
Apr 6, 2018NK Radomlje70
Jul 19, 2017NK Radomlje70
Mar 8, 2017FK Krupa70
Oct 20, 2016NK Slaven Belupo70
Oct 20, 2016NK Slaven Belupo73
Jun 23, 2016NK Slaven Belupo73
Aug 27, 2015NK Slaven Belupo73
Aug 1, 2015FC Liefering73

Rudar Prijedor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
69
Lazar JovanovićLazar JovanovićAM,F(PTC)3176
5
Nemanja PekijaNemanja PekijaHV(C)3273
9
Vladimir SiladjiVladimir SiladjiAM,F(C)3174
23
Nemanja MarićNemanja MarićHV(PC)3075
Edin KesićEdin KesićAM(PT),F(PTC)2770
Dani SalcinDani SalcinHV,DM,TV(T),AM(TC)2474
21
Mario SajakMario SajakHV,DM(PT)2472
77
Danilo MarmatDanilo MarmatTV,AM(C)2372
8
Dragan BilbijaDragan BilbijaTV(C)2268