11
Bridge NDILU

Full Name: Bridge Ndilu

Tên áo: NDILU

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 24 (Jul 21, 2000)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 186

Weight (Kg): 75

CLB: FC Swift Hesper

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 12, 2024FC Swift Hesper76
Aug 31, 2023FC Swift Hesper76
Jun 2, 2023FC Nantes76
Jun 1, 2023FC Nantes76
Sep 26, 2022FC Nantes đang được đem cho mượn: SO Cholet76

FC Swift Hesper Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Jerry PrempehJerry PrempehHV(C)3575
39
Jaime SimõesJaime SimõesHV,DM(C)3575
7
Rachid AliouiRachid AliouiF(C)3277
40
Geordan DupireGeordan DupireGK3175
21
Dejvid SinaniDejvid SinaniTV,AM(C)3172
9
Maurice DevilleMaurice DevilleAM,F(C)3276
19
El Hedi BelameiriEl Hedi BelameiriAM(C)3375
30
Mohamed GouaidaMohamed GouaidaAM(PTC)3175
10
Dominik StolzDominik StolzAM(PTC)3476
45
Anthony SadinAnthony SadinGK3575
28
Charles MorrenCharles MorrenTV(C)3274
16
Bryan NouvierBryan NouvierAM(PTC)2977
23
Moussa SeydiMoussa SeydiAM,F(PT)2871
Pierre-Daniel NguindaPierre-Daniel NguindaHV,DM(P)2875
12
Nego EkofoNego EkofoAM(PT),F(PTC)2772
2
Abdoul DantéAbdoul DantéHV(C)2673
11
Bridge NdiluBridge NdiluF(C)2476
22
Blankson AnoffBlankson AnoffAM(PTC)2370
31
Wout de BuyserWout de BuyserHV(TC)2370
18
Mohamed MorabetMohamed MorabetTV,AM(C)2670
17
Simão MartinsSimão MartinsHV(TC),DM(T)2776
4
Mathis LemerayMathis LemerayHV(C)2376
37
Luca FerraraLuca FerraraHV,DM,TV(PT)2267
Anthony SchmidAnthony SchmidF(C)2576
Kobe BohetsKobe BohetsHV(PC)2165
4
Aldin SkenderovicAldin SkenderovicHV,DM(C)2772
14
Cédric SacrasCédric SacrasHV(TC),DM(T)2870