Full Name: Nemanja Stanković
Tên áo: STANKOVIĆ
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 27 (Aug 8, 1997)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 11, 2019 | RFK Novi Sad | 73 |
Feb 11, 2019 | RFK Novi Sad | 73 |
Apr 20, 2018 | NK Sesvete | 73 |
Dec 24, 2017 | Borac Čačak | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Vladan Milosavljev | TV,AM(PT) | 37 | 73 | ||
23 | Branislav Jovanović | DM,TV(C) | 39 | 76 | ||
10 | Srdjan Vujaklija | F(C) | 36 | 78 | ||
5 | Miloš Radivojević | HV,DM,TV(T) | 34 | 77 | ||
18 | Milorad Balabanović | TV,AM(C) | 34 | 76 | ||
3 | Miloš Milovanović | HV(TC),DM(T) | 37 | 73 | ||
20 | Aleksandar Stanisavljević | TV(C),AM(PTC) | 35 | 78 | ||
16 | Jovan Kokir | AM(PTC),F(PT) | 24 | 75 | ||
31 | David Hrubik | HV,DM(T) | 27 | 76 | ||
22 | Kristijan Zivković | AM,F(PT) | 25 | 75 | ||
13 | Ognjen Mitrović | HV,DM,TV(PT) | 25 | 77 | ||
1 | Danilo Djulčić | GK | 26 | 72 | ||
Kadir Pepić | F(C) | 19 | 67 | |||
21 | HV(P),DM,TV,AM(PC) | 21 | 70 | |||
23 | Ismaël Maiga | HV(C) | 21 | 65 |