21
Alphonce MSANGA

Full Name: Alphonce Mabula Msanga

Tên áo: MSANGA

Vị trí: HV(P),DM,TV,AM(PC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 22 (Jan 14, 2003)

Quốc gia: Tanzania

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Spartak Subotica

On Loan at: RFK Novi Sad

Squad Number: 21

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV,AM(PC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 9, 2023Spartak Subotica đang được đem cho mượn: RFK Novi Sad70
Dec 9, 2023Spartak Subotica đang được đem cho mượn: RFK Novi Sad65
Nov 28, 2023Spartak Subotica đang được đem cho mượn: RFK Novi Sad65

RFK Novi Sad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Vladan MilosavljevVladan MilosavljevTV,AM(PT)3873
23
Branislav JovanovićBranislav JovanovićDM,TV(C)3976
10
Srdjan VujaklijaSrdjan VujaklijaF(C)3678
5
Miloš RadivojevićMiloš RadivojevićHV,DM,TV(T)3477
18
Milorad BalabanovićMilorad BalabanovićTV,AM(C)3576
3
Miloš MilovanovićMiloš MilovanovićHV(TC),DM(T)3773
20
Aleksandar StanisavljevićAleksandar StanisavljevićTV(C),AM(PTC)3578
31
David HrubikDavid HrubikHV,DM(T)2776
22
Kristijan ZivkovićKristijan ZivkovićAM,F(PT)2575
13
Ognjen MitrovićOgnjen MitrovićHV,DM,TV(PT)2577
Nikola DukićNikola DukićHV,DM,TV(T)2765
1
Danilo DjulčićDanilo DjulčićGK2672
Kadir PepićKadir PepićF(C)1967
21
Alphonce MsangaAlphonce MsangaHV(P),DM,TV,AM(PC)2270
Ognjen BogunovicOgnjen BogunovicGK2065