31
David HRUBIK

Full Name: David Hrubik

Tên áo: HRUBIK

Vị trí: HV,DM(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 27 (Jun 19, 1997)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: RFK Novi Sad

Squad Number: 31

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 12, 2023RFK Novi Sad76
May 12, 2021FK Indjija76
Feb 15, 2021NK Rudar Velenje76
Jul 15, 2020NK Rudar Velenje75
Jun 15, 2019NK Rudar Velenje74
Feb 15, 2019NK Rudar Velenje73
Aug 8, 2018NK Rudar Velenje70

RFK Novi Sad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Vladan MilosavljevVladan MilosavljevTV,AM(PT)3873
23
Branislav JovanovićBranislav JovanovićDM,TV(C)3976
10
Srdjan VujaklijaSrdjan VujaklijaF(C)3778
5
Miloš RadivojevićMiloš RadivojevićHV,DM,TV(T)3477
18
Milorad BalabanovićMilorad BalabanovićTV,AM(C)3576
3
Miloš MilovanovićMiloš MilovanovićHV(TC),DM(T)3773
20
Aleksandar StanisavljevićAleksandar StanisavljevićTV(C),AM(PTC)3578
31
David HrubikDavid HrubikHV,DM(T)2776
22
Kristijan ZivkovićKristijan ZivkovićAM,F(PT)2675
13
Ognjen MitrovićOgnjen MitrovićHV,DM,TV(PT)2577
Nikola DukićNikola DukićHV,DM,TV(T)2765
1
Danilo DjulčićDanilo DjulčićGK2672
Kadir PepićKadir PepićF(C)2067
21
Alphonce Msanga
Spartak Subotica
HV(P),DM,TV,AM(PC)2270
Ognjen Bogunovic
FK Vojvodina
GK2065