13
Ognjen MITROVIĆ

Full Name: Ognjen Mitrović

Tên áo: MITROVIĆ

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Chỉ số: 77

Tuổi: 25 (Jun 30, 1999)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 74

CLB: RFK Novi Sad

Squad Number: 13

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 28, 2023RFK Novi Sad77
Jun 18, 2022Spartak Subotica77
May 18, 2021FK Proleter77
May 12, 2021FK Proleter76
Jul 27, 2020FK Proleter76
Oct 27, 2019FK Proleter75
Oct 27, 2019FK Proleter73
Sep 17, 2018FK Proleter73

RFK Novi Sad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Vladan MilosavljevVladan MilosavljevTV,AM(PT)3873
23
Branislav JovanovićBranislav JovanovićDM,TV(C)3976
10
Srdjan VujaklijaSrdjan VujaklijaF(C)3678
5
Miloš RadivojevićMiloš RadivojevićHV,DM,TV(T)3477
18
Milorad BalabanovićMilorad BalabanovićTV,AM(C)3576
3
Miloš MilovanovićMiloš MilovanovićHV(TC),DM(T)3773
20
Aleksandar StanisavljevićAleksandar StanisavljevićTV(C),AM(PTC)3578
31
David HrubikDavid HrubikHV,DM(T)2776
22
Kristijan ZivkovićKristijan ZivkovićAM,F(PT)2575
13
Ognjen MitrovićOgnjen MitrovićHV,DM,TV(PT)2577
Nikola DukićNikola DukićHV,DM,TV(T)2765
1
Danilo DjulčićDanilo DjulčićGK2672
Kadir PepićKadir PepićF(C)1967
21
Alphonce Msanga
Spartak Subotica
HV(P),DM,TV,AM(PC)2270
Ognjen Bogunovic
FK Vojvodina
GK2065