Full Name: Kasper Enghardt
Tên áo: ENGHARDT
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (May 27, 1992)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 77
CLB: FC Helsingor
Squad Number: 2
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 10, 2021 | FC Helsingor | 78 |
Oct 30, 2020 | Lyngby BK | 78 |
Sep 25, 2019 | Lyngby BK | 78 |
Jul 9, 2019 | Lyngby BK | 78 |
Jul 12, 2018 | Randers FC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | ![]() | Jacob Schoop | TV,AM(C) | 36 | 77 | |
![]() | Erik Andersson | DM,TV(C) | 27 | 78 | ||
2 | ![]() | Kasper Enghardt | HV,DM(C) | 32 | 78 | |
41 | ![]() | Stan van Bladeren | GK | 27 | 70 | |
10 | ![]() | Oliver Drost | F(C) | 29 | 76 | |
1 | ![]() | Frederik Ibsen | GK | 27 | 74 | |
![]() | Ludvig Carlius | TV(C) | 23 | 70 | ||
39 | ![]() | Mathias Brems | HV,DM,TV(T) | 23 | 71 | |
![]() | Tobias Augustinus-Jensen | AM,F(PTC) | 20 | 70 |