Full Name: Oliver Drost
Tên áo: DROST
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Nov 4, 1995)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 80
CLB: FC Helsingor
Squad Number: 10
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 18, 2024 | FC Helsingor | 76 |
Jan 22, 2024 | Bengaluru FC | 76 |
Oct 3, 2022 | FC Helsingor | 76 |
Dec 10, 2021 | FC Helsingor | 76 |
Sep 30, 2020 | Kolding IF | 76 |
Apr 27, 2020 | AC Horsens | 76 |
Sep 30, 2019 | AC Horsens | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | ![]() | Jacob Schoop | TV,AM(C) | 36 | 77 | |
![]() | Erik Andersson | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
2 | ![]() | Kasper Enghardt | HV,DM(C) | 33 | 78 | |
41 | ![]() | Stan van Bladeren | GK | 27 | 70 | |
10 | ![]() | Oliver Drost | F(C) | 29 | 76 | |
1 | ![]() | Frederik Ibsen | GK | 28 | 74 | |
![]() | Ludvig Carlius | TV(C) | 24 | 70 | ||
39 | ![]() | Mathias Brems | HV,DM,TV(T) | 24 | 71 | |
![]() | Tobias Augustinus-Jensen | AM,F(PTC) | 20 | 70 | ||
14 | ![]() | Mathias Christensen | DM,TV(C) | 23 | 65 |