Full Name: Florian Fischerauer
Tên áo: FISCHERAUER
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 25 (Jan 1, 1999)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 70
CLB: Young Violets
Squad Number: 30
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 1, 2022 | Young Violets | 74 |
Mar 16, 2022 | Young Violets | 73 |
Nov 27, 2021 | FK Austria Wien đang được đem cho mượn: Young Violets | 73 |
Nov 22, 2021 | FK Austria Wien đang được đem cho mượn: Young Violets | 70 |
Sep 30, 2020 | FC Admira | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Philipp Hosiner | F(C) | 34 | 76 | |||
30 | Florian Fischerauer | TV(C) | 25 | 74 | ||
23 | HV(C) | 23 | 68 | |||
1 | GK | 18 | 65 | |||
HV,DM,TV(P) | 19 | 68 | ||||
18 | HV(C) | 19 | 65 | |||
GK | 17 | 65 | ||||
HV(C) | 19 | 65 | ||||
HV,DM,TV(P) | 18 | 65 | ||||
TV(C) | 18 | 65 | ||||
TV(C) | 18 | 65 | ||||
4 | HV(TC) | 19 | 64 | |||
TV(C) | 18 | 60 | ||||
TV,AM(PTC) | 17 | 60 | ||||
HV,DM,TV(T) | 18 | 60 | ||||
32 | GK | 18 | 60 | |||
5 | HV(PTC) | 18 | 60 | |||
25 | HV,DM,TV(P) | 17 | 60 | |||
15 | DM,TV(C) | 18 | 60 | |||
8 | TV(C) | 18 | 60 | |||
22 | AM(PT),F(PTC) | 18 | 60 | |||
17 | AM(PT),F(PTC) | 18 | 60 | |||
9 | AM(PT),F(PTC) | 18 | 60 | |||
6 | AM(PT),F(PTC) | 17 | 60 |