Full Name: Adrian Hajdari
Tên áo: HAJDARI
Vị trí: HV(PT),DM,TV(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 24 (May 31, 2000)
Quốc gia: Bắc Macedonia
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 68
CLB: SV Horn
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PT),DM,TV(PTC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 24, 2023 | SV Horn | 72 |
Oct 7, 2022 | SK Rapid Wien đang được đem cho mượn: SK Rapid II | 72 |
May 8, 2022 | SK Rapid Wien | 72 |
Apr 28, 2022 | SK Rapid Wien | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Alexander Joppich | HV(PT) | 29 | 73 | ||
8 | Florian Fischerauer | TV(C) | 25 | 74 | ||
18 | Marco Hausjell | TV,AM(PT) | 25 | 77 | ||
4 | Sebastian Bauer | HV(C) | 32 | 79 | ||
10 | Okan Yilmaz | AM(PT),F(PTC) | 27 | 73 | ||
Paul Gobara | HV(C) | 24 | 68 | |||
Adrian Hajdari | HV(PT),DM,TV(PTC) | 24 | 72 | |||
18 | Kilian Bauernfeind | TV(C) | 22 | 68 | ||
Emilian Metu | DM,TV(C) | 21 | 70 | |||
28 | Amir Abdijanovic | AM(C),F(PTC) | 23 | 73 | ||
11 | Markus Wallner | AM,F(PT) | 28 | 75 | ||
Shaoziyang Liu | GK | 21 | 67 | |||
17 | AM,F(PC) | 20 | 67 | |||
HV(C) | 20 | 68 | ||||
1 | Matteo Hotop | GK | 21 | 70 | ||
62 | TV(C) | 18 | 65 |