17
Felix NACHBAGAUER

Full Name: Felix Nachbagauer

Tên áo: NACHBAGAUER

Vị trí: AM,F(PC)

Chỉ số: 67

Tuổi: 21 (Mar 4, 2004)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 81

CLB: SK Rapid Wien

On Loan at: SV Horn

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 29, 2024SK Rapid Wien đang được đem cho mượn: SV Horn67
May 26, 2023SK Rapid Wien đang được đem cho mượn: SK Rapid II67

SV Horn Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Alexander JoppichAlexander JoppichHV(PT)3073
8
Florian FischerauerFlorian FischerauerTV(C)2674
18
Marco HausjellMarco HausjellTV,AM(PT)2577
4
Sebastian BauerSebastian BauerHV(C)3279
10
Okan YilmazOkan YilmazAM(PT),F(PTC)2773
Paul GobaraPaul GobaraHV(C)2568
Adrian HajdariAdrian HajdariHV(PT),DM,TV(PTC)2472
18
Kilian BauernfeindKilian BauernfeindTV(C)2368
Emilian MetuEmilian MetuDM,TV(C)2270
28
Amir AbdijanovicAmir AbdijanovicAM(C),F(PTC)2473
11
Markus WallnerMarkus WallnerAM,F(PT)2875
Raymond OwusuRaymond OwusuAM(T),F(TC)2376
Shaoziyang LiuShaoziyang LiuGK2167
17
Felix NachbagauerFelix NachbagauerAM,F(PC)2167
Luca WimhoferLuca WimhoferHV(C)2168
1
Matteo HotopMatteo HotopGK2270
62
Baran YildizBaran YildizTV(C)1865