?
Mihovil GELJIĆ

Full Name: Mihovil Geljić

Tên áo: GELJIĆ

Vị trí: F(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 32 (Feb 25, 1992)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: NK Jarun

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 7, 2022NK Jarun75
Aug 3, 2021NK Sesvete75
Jun 17, 2021FK RFS75
Nov 22, 2019NK Sesvete75
Jul 22, 2019NK Sesvete74
Mar 22, 2019NK Sesvete73
Mar 18, 2019NK Sesvete72
Jul 23, 2018TSV Eintracht Stadtallendorf72
May 31, 2017RNK Split72

NK Jarun Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Josip TadićJosip TadićF(C)3778
Will JohnWill JohnAM(PTC)3977
88
Luis IbañezLuis IbañezHV,DM,TV,AM(T)3678
Mario BurićMario BurićHV,DM(C)3378
6
Tin KaramatićTin KaramatićHV(C)3175
Davor LovrenDavor LovrenAM,F(PT)2673
Matija FintićMatija FintićTV(C),AM(PTC)2775
Mihovil GeljićMihovil GeljićF(PTC)3275
Juraj SpudićJuraj SpudićTV,AM(PT)2572
Filip MihaljevicFilip MihaljevicTV,AM(PT)2472
12
Jan Paolo DebijadjiJan Paolo DebijadjiGK2465
10
Marko ZuljevicMarko ZuljevicAM(PT),F(PTC)2773
14
Emanuel MadjarićEmanuel MadjarićDM,TV,AM(C)2167
8
Tin Levanic
NK Varaždin
AM(PTC)1965
11
Halid Al-GhoulHalid Al-GhoulAM,F(PTC)2273
6
Ivan Cvetko
Dinamo Zagreb
HV(C)1967