11
Halid AL-GHOUL

Full Name: Halid Al-Ghoul

Tên áo:

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 22 (Sep 8, 2002)

Quốc gia: Nhà nước Palestine

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 63

CLB: NK Jarun

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

NK Jarun Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Josip TadićJosip TadićF(C)3778
88
Luis IbañezLuis IbañezHV,DM,TV,AM(T)3678
Mario BurićMario BurićHV,DM(C)3378
6
Tin KaramatićTin KaramatićHV(C)3275
Davor LovrenDavor LovrenAM,F(PT)2673
Matija FintićMatija FintićTV(C),AM(PTC)2775
Mihovil GeljićMihovil GeljićF(PTC)3375
Juraj SpudićJuraj SpudićTV,AM(PT)2572
Filip MihaljevicFilip MihaljevicTV,AM(PT)2472
Karlo ŠpeljakKarlo ŠpeljakAM,F(PT)2273
12
Jan Paolo DebijadjiJan Paolo DebijadjiGK2465
10
Marko ZuljevicMarko ZuljevicAM(PT),F(PTC)2773
14
Emanuel MadjarićEmanuel MadjarićDM,TV,AM(C)2267
8
Tin Levanic
NK Varaždin
AM(PTC)1965
Amirhossein Reyvandi
CSKA Moskva
HV,DM,TV,AM(T)2165
11
Halid Al-GhoulHalid Al-GhoulAM,F(PTC)2273
6
Ivan Cvetko
Dinamo Zagreb
HV(C)1967