?
Mario BURIĆ

Full Name: Mario Burić

Tên áo: BURIĆ

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Oct 25, 1991)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 80

CLB: NK Jarun

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 27, 2022NK Jarun78
Sep 26, 2022NK Jarun78
Aug 31, 2021EN Paralimni78
Jan 25, 2021Hrvatski Dragovoljac78
Aug 2, 2020AS Béziers78
Oct 14, 2019AS Béziers78
Sep 27, 2017NK Lokomotiva78
Aug 4, 2017NK Slaven Belupo78
Jul 31, 2017NK Slaven Belupo76
Apr 19, 2016NK Slaven Belupo76
Mar 17, 2016NK Slaven Belupo76
Feb 17, 2016NK Slaven Belupo74
Oct 17, 2015Zlaté Moravce74
Sep 17, 2015Zlaté Moravce73
Jun 17, 2015Union St. Florian73

NK Jarun Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Josip TadićJosip TadićF(C)3778
Will JohnWill JohnAM(PTC)3977
88
Luis IbañezLuis IbañezHV,DM,TV,AM(T)3678
Mario BurićMario BurićHV,DM(C)3378
6
Tin KaramatićTin KaramatićHV(C)3275
Davor LovrenDavor LovrenAM,F(PT)2673
Matija FintićMatija FintićTV(C),AM(PTC)2775
Mihovil GeljićMihovil GeljićF(PTC)3375
Juraj SpudićJuraj SpudićTV,AM(PT)2572
Filip MihaljevicFilip MihaljevicTV,AM(PT)2472
12
Jan Paolo DebijadjiJan Paolo DebijadjiGK2465
10
Marko ZuljevicMarko ZuljevicAM(PT),F(PTC)2773
14
Emanuel MadjarićEmanuel MadjarićDM,TV,AM(C)2267
8
Tin Levanic
NK Varaždin
AM(PTC)1965
Amirhossein Reyvandi
CSKA Moskva
HV,DM,TV,AM(T)2165
11
Halid Al-GhoulHalid Al-GhoulAM,F(PTC)2273
6
Ivan Cvetko
Dinamo Zagreb
HV(C)1967