?
Lewis MARTIN

Full Name: Lewis Martin

Tên áo: MARTIN

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 28 (Apr 8, 1996)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 77

CLB: Brechin City

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 28, 2023Brechin City73
Jul 1, 2022Kelty Hearts73
Oct 10, 2020Dunfermline Athletic73
Oct 10, 2020Dunfermline Athletic71
Feb 21, 2015Dunfermline Athletic71
Jan 15, 2015Dunfermline Athletic70
Jun 21, 2014Dunfermline Athletic70
Nov 21, 2013Dunfermline Athletic66
Sep 12, 2013Dunfermline Athletic62

Brechin City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Lewis Milne
Stirling Albion
TV(C),AM(PTC)3065
3
Kevin MchattieKevin MchattieHV(TC)3173
10
Danny HandlingDanny HandlingAM(C),F(PTC)3168
Lewis MartinLewis MartinHV(TC),DM(C)2873
22
Brad MckayBrad MckayHV(PC)3172
24
Euan SparkEuan SparkHV,DM(PT)2868
10
Anthony McdonaldAnthony McdonaldTV,AM(PT)2368
1
Lenny WilsonLenny WilsonGK2863
17
Spencer MorelandSpencer MorelandHV,DM(P),TV(PC)2060
19
Nathan CooneyNathan CooneyHV(C)2364