14
Branimir CIPETIĆ

Full Name: Branimir Cipetić

Tên áo: CIPETIĆ

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 79

Tuổi: 29 (May 24, 1995)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 75

CLB: Kisvárda FC

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 5, 2024Kisvárda FC79
May 29, 2024Kisvárda FC81
Jun 18, 2023Kisvárda FC81
Jul 31, 2022NK Lokomotiva81
May 10, 2022NK Lokomotiva81
May 5, 2022NK Lokomotiva78
Oct 22, 2021NK Lokomotiva78

Kisvárda FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Tamás RubusTamás RubusHV,DM(C)3572
27
Jasmin MešanovićJasmin MešanovićAM(PT),F(PTC)3278
4
Bernardo MatićBernardo MatićHV,DM(C)3077
3
Aleksandar JovičićAleksandar JovičićHV(C)3079
23
Imre SzélesImre SzélesHV(C)2976
21
Alex HrabinaAlex HrabinaGK2973
5
Martin ChlumeckýMartin ChlumeckýHV(TC)2876
97
Milos SpasićMilos SpasićAM(PT),F(PTC)2777
14
Branimir CipetićBranimir CipetićHV,DM,TV(P)2979
Levente SzőrLevente SzőrTV,AM(C)2470
Erik CzérnaErik CzérnaAM(PTC)2167
Yaroslav GeleshYaroslav GeleshF(C)2062
41
Roland BiróRoland BiróHV,DM(C)2160
Péter KrálikPéter KrálikHV(C)2160
16
Gábor MolnárGábor MolnárAM(PTC)3076
Ádám CzékusÁdám CzékusAM(PT),F(PTC)2270
44
Raúl StefanRaúl StefanHV(PC),DM(P)2070
42
Tibor LippaiTibor LippaiHV(C)2774
Kevin KörmendiKevin KörmendiHV,DM(C)2373
1
Marcell KovácsMarcell KovácsGK2274
István SoltészIstván SoltészTV,AM(C)2470
Nazar PonomarenkoNazar PonomarenkoDM,TV(C)1962