Full Name: Vladyslav Khomutov
Tên áo: KHOMUTOV
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 26 (Jun 4, 1998)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 72
CLB: KF Dukagjini
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 7, 2024 | KF Dukagjini | 76 |
Sep 25, 2022 | STK 1914 Samorín | 76 |
Jan 13, 2022 | STK 1914 Samorín | 76 |
Aug 20, 2019 | Nõmme Kalju FC | 76 |
Apr 29, 2019 | Zlaté Moravce | 76 |
Jul 4, 2017 | Olimpik Donetsk | 76 |
Jul 4, 2017 | Olimpik Donetsk | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
45 | Theophilus Solomon | F(C) | 29 | 74 | ||
8 | Dren Feka | HV(TC),DM(C) | 27 | 76 | ||
44 | Ardin Dallku | HV(C) | 30 | 77 | ||
Vladyslav Khomutov | TV(C),AM(PTC) | 26 | 76 | |||
33 | Albion Pllana | HV(PC) | 24 | 67 | ||
9 | Ebrima Jatta | F(C) | 23 | 65 |