Full Name: Ebrima Jatta
Tên áo: JATTA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Jan 10, 2002)
Quốc gia: Gambia
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 85
CLB: KF Dukagjini
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 23, 2024 | KF Dukagjini | 65 |
Feb 22, 2023 | Ittihad Kalba | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
45 | Theophilus Solomon | F(C) | 28 | 74 | ||
8 | Dren Feka | HV(TC),DM(C) | 26 | 76 | ||
44 | Ardin Dallku | HV(C) | 29 | 77 | ||
33 | Albion Pllana | HV(PC) | 23 | 67 | ||
9 | Ebrima Jatta | F(C) | 22 | 65 |