2
Albion PLLANA

Full Name: Albion Pllana

Tên áo: PLLANA

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (Aug 20, 2000)

Quốc gia: Kosovo

Chiều cao (cm): 167

Cân nặng (kg): 66

CLB: KF Dukagjini

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 28, 2025KF Dukagjini73
Feb 21, 2025KF Dukagjini67
Feb 20, 2025KF Dukagjini67
Apr 23, 2024KF Dukagjini67

KF Dukagjini Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Vladyslav KhomutovVladyslav KhomutovTV(C),AM(PTC)2676
2
Albion PllanaAlbion PllanaHV(PC)2473
99
Cyrus MargonoCyrus MargonoGK2365
Etienne TareEtienne TareF(C)2165
9
Ebrima JattaEbrima JattaF(C)2370
1
Altik MuhaxhiriAltik MuhaxhiriGK3365
Arber BajraktariArber BajraktariGK1860
31
Dion ElezajDion ElezajGK1960
14
Egzon SinaniEgzon SinaniHV(PC),DM,TV(C)3070
4
Besir IseniBesir IseniHV(TC),DM,TV(C)2470
6
Ilir SylaIlir SylaHV,DM,TV(C)2967
5
Elton BasriElton BasriHV(PC)3765
93
Faton NeziriFaton NeziriHV,DM,TV(T)2370
44
Tun BardhokuTun BardhokuHV,DM(PT),TV(PTC)3165
77
Vitor HugoVitor HugoHV(PT),DM,TV(C)2873
16
Met MillakuMet MillakuDM,TV(C)2765
17
Megrim PefqeliMegrim PefqeliTV,AM(PC)3172
21
Erlis XhemailiErlis XhemailiHV,DM,TV(C)2170
47
Dienit IsufiDienit IsufiTV,AM(C)2263
66
Omer SulejmanOmer SulejmanDM,TV(C)1960
80
Vlerson BerishaVlerson BerishaTV(C)2060
8
Dardan MorinaDardan MorinaTV,AM(C)1967
55
Rion SelimiRion SelimiAM(C)1963
10
Altin MerlakuAltin MerlakuAM(PT),F(PTC)3273
7
Granit ElezajGranit ElezajAM(PT),F(PTC)2865
27
Leart EminiLeart EminiAM,F(PT)3263
29
Hekuran BerishaHekuran BerishaF(C)1973
Elan RaciElan RaciAM,F(TC)2260