Full Name: Albion Pllana
Tên áo: PLLANA
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 23 (Aug 20, 2000)
Quốc gia: Kosovo
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 77
CLB: KF Dukagjini
Squad Number: 33
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 23, 2024 | KF Dukagjini | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
45 | Theophilus Solomon | F(C) | 28 | 74 | ||
8 | Dren Feka | HV(TC),DM(C) | 26 | 76 | ||
44 | Ardin Dallku | HV(C) | 29 | 77 | ||
33 | Albion Pllana | HV(PC) | 23 | 67 | ||
9 | Ebrima Jatta | F(C) | 22 | 65 |