?
Matías ROSKOPF

Full Name: Matías Exequiel Roskopf

Tên áo: ROSKOPF

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 27 (Jan 14, 1998)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 82

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 9, 2023Colón FC75
Dec 1, 2022Colón FC75
Apr 26, 2021Central Español75
Feb 8, 2021Cavalry FC75
Jan 13, 2021Cavalry FC77
Aug 29, 2020Universitatea Cluj77
Jun 8, 2020Apollon Limassol77
May 14, 2020Apollon Limassol76
Jun 18, 2019Rapid Bucureşti76
Jun 8, 2019FC Hermannstadt76
Apr 9, 2019FC Hermannstadt75
Feb 19, 2019FC Botoşani75
Jan 19, 2019Boca Juniors75
Jan 15, 2019Boca Juniors70
Jan 2, 2019Boca Juniors70

Colón FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Danilo LerdaDanilo LerdaGK3876
Jonathan RíosJonathan RíosDM,TV(C)3575
27
Rodrigo ViegaRodrigo ViegaTV(C),AM(PTC)3373
14
Ignacio AvilésIgnacio AvilésHV,DM,TV(C)3275
Guillermo MéndezGuillermo MéndezAM(TC),F(T)3073
Gastón AlviteGastón AlviteF(C)2977
Álvaro FernándezÁlvaro FernándezAM(C),F(TC)2672
10
Damián CabreraDamián CabreraAM(PT),F(PTC)2672
Agustin NavarroAgustin NavarroF(C)2870
4
Diego PatroneDiego PatroneTV(C)3073
11
Cristian CruzCristian CruzAM(PT),F(PTC)2775
Marcos DonatoMarcos DonatoGK2568
Ronald ÁlvarezRonald ÁlvarezTV(C)2768
2
Enzo SiriEnzo SiriHV(C)2365
Gustavo VargasGustavo VargasGK2570
Julián Pou
Montevideo City Torque
HV,DM,TV,AM(P)2168
Santiago MarcelSantiago MarcelDM,TV(C)2373
Matías Ferreira
Peñarol
AM(C)2267
21
Leandro MéndezLeandro MéndezAM(PTC)2267
Isaìas TolozaIsaìas TolozaHV(C)2560
Rodrigo Teliz
Racing Club de Montevideo
TV(C)2065
Emiliano del Pino
Nacional
AM,F(PT)1965