1
Danilo LERDA

Full Name: Danilo Emanuel Lerda

Tên áo: LERDA

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 37 (Mar 30, 1987)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 83

CLB: Colón FC

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 13, 2024Colón FC76
Nov 27, 2022Deportivo Maldonado76
Nov 21, 2022Deportivo Maldonado78
Dec 2, 2020Deportivo Maldonado78
Mar 6, 2019Deportivo Maldonado78
Jan 12, 2018CA Cerro78
Feb 7, 2017Deportivo Maldonado78
Jul 6, 2016Danubio78
Jul 27, 2015Atlético CP78
Jan 26, 2015CA Talleres78
Jul 25, 2014CA Talleres78
Mar 14, 2014Peñarol78
Oct 11, 2012Peñarol78
Jan 31, 2012Peñarol78

Colón FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Diego VeraDiego VeraF(C)4078
1
Danilo LerdaDanilo LerdaGK3776
Jonathan RíosJonathan RíosDM,TV(C)3475
27
Rodrigo ViegaRodrigo ViegaTV(C),AM(PTC)3373
14
Ignacio AvilésIgnacio AvilésHV,DM,TV(C)3275
Guillermo MéndezGuillermo MéndezAM(TC),F(T)3073
Gastón AlviteGastón AlviteF(C)2977
Álvaro FernándezÁlvaro FernándezAM(C),F(TC)2672
10
Damián CabreraDamián CabreraAM(PT),F(PTC)2672
Agustin NavarroAgustin NavarroF(C)2770
4
Diego PatroneDiego PatroneTV(C)3073
11
Cristian CruzCristian CruzAM(PT),F(PTC)2775
Marcos DonatoMarcos DonatoGK2568
Ronald ÁlvarezRonald ÁlvarezTV(C)2768
2
Enzo SiriEnzo SiriHV(C)2365
Gustavo VargasGustavo VargasGK2570
Julián Pou
Montevideo City Torque
HV,DM,TV,AM(P)2168
Santiago MarcelSantiago MarcelDM,TV(C)2273
Matías Ferreira
Peñarol
AM(C)2267
21
Leandro MéndezLeandro MéndezAM(PTC)2267
Isaìas TolozaIsaìas TolozaHV(C)2460
Rodrigo Teliz
Racing Club de Montevideo
TV(C)2065
Emiliano del Pino
Nacional
AM,F(PT)1865