Full Name: Thiago Nascimento Dos Santos
Tên áo: SANTOS
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 30 (Apr 12, 1995)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 2, 2023 | Madureira EC | 76 |
Apr 30, 2023 | Madureira EC | 76 |
Jan 23, 2023 | NEROCA FC | 76 |
Jan 22, 2023 | NEROCA FC | 76 |
Jan 20, 2023 | NEROCA FC đang được đem cho mượn: Madureira EC | 76 |
Jan 29, 2021 | Botafogo PB | 76 |
Jul 6, 2020 | CR Flamengo | 76 |
Jan 23, 2020 | CR Flamengo | 76 |
Jan 23, 2020 | CR Flamengo | 76 |
Jan 22, 2020 | CR Flamengo | 76 |
Aug 20, 2019 | CR Flamengo đang được đem cho mượn: Chapecoense AF | 76 |
Mar 12, 2019 | CR Flamengo đang được đem cho mượn: Chapecoense AF | 76 |
Oct 29, 2018 | CR Flamengo | 76 |
Feb 7, 2018 | CR Flamengo đang được đem cho mượn: Mumbai City FC | 76 |
Apr 22, 2017 | CR Flamengo | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | ![]() | Rodrigo Lindoso | DM,TV(C) | 35 | 80 | |
![]() | Patrick Vieira | AM(PTC),F(PT) | 33 | 78 | ||
![]() | Gimenes Rafinha | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 75 | ||
![]() | Hugo Cabral | AM(PT),F(PTC) | 36 | 72 | ||
![]() | Luiz Paulo | F(PTC) | 34 | 74 | ||
![]() | Oliveira Evandro | HV,DM,TV(T) | 28 | 73 | ||
![]() | Pablo Pardal | AM(PTC),F(PT) | 26 | 70 | ||
20 | ![]() | Hugo Borges | F(C) | 27 | 73 | |
![]() | Michael Rangel | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | ||
![]() | João Laranjeira | TV,AM(C) | 25 | 67 | ||
31 | ![]() | Willis Mota | GK | 40 | 73 | |
![]() | Jheckson Oliveira | HV,DM,TV(P) | 34 | 68 | ||
![]() | Fernandes Bryan | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | ||
5 | ![]() | Luiz Wagninho | DM,TV(C) | 25 | 65 |