Full Name: Patrick Marins Vieira
Tên áo: VIEIRA
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (Jan 11, 1992)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 75
CLB: Madureira EC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 6, 2023 | Madureira EC | 78 |
Nov 15, 2021 | EC São Bento | 78 |
Mar 29, 2021 | EC São Bento | 78 |
Jan 22, 2020 | Najran SC | 78 |
Feb 15, 2019 | Santa Cruz | 78 |
Oct 29, 2018 | Londrina EC | 78 |
May 17, 2018 | Palmeiras đang được đem cho mượn: Londrina EC | 78 |
Feb 6, 2018 | Palmeiras | 78 |
Dec 15, 2017 | Palmeiras | 78 |
Jan 31, 2017 | Palmeiras đang được đem cho mượn: São Bernardo FC | 78 |
Feb 4, 2016 | Palmeiras | 78 |
Jan 2, 2016 | Palmeiras | 78 |
Jan 1, 2016 | Palmeiras | 78 |
Feb 10, 2015 | Palmeiras đang được đem cho mượn: Náutico | 78 |
Jan 13, 2014 | Palmeiras | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | ![]() | Rodrigo Lindoso | DM,TV(C) | 35 | 80 | |
![]() | Patrick Vieira | AM(PTC),F(PT) | 33 | 78 | ||
![]() | Gimenes Rafinha | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 75 | ||
![]() | Hugo Cabral | AM(PT),F(PTC) | 36 | 72 | ||
![]() | Luiz Paulo | F(PTC) | 34 | 74 | ||
![]() | Guilherme Minho | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | ||
![]() | Pablo Pardal | AM(PTC),F(PT) | 26 | 70 | ||
20 | ![]() | Hugo Borges | F(C) | 27 | 73 | |
![]() | Junior Celsinho | HV,DM,TV(P) | 37 | 73 | ||
![]() | Michael Rangel | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | ||
![]() | João Laranjeira | TV,AM(C) | 25 | 67 | ||
![]() | Jheckson Oliveira | HV,DM,TV(P) | 34 | 68 | ||
![]() | Flávio Souza | F(C) | 24 | 68 | ||
![]() | Fernandes Bryan | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | ||
5 | ![]() | Luiz Wagninho | DM,TV(C) | 25 | 65 |