Full Name: Willis Mota Moreira
Tên áo: MOTA
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 39 (Mar 23, 1985)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 196
Weight (Kg): 86
CLB: Madureira EC
Squad Number: 31
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 16, 2024 | Madureira EC | 73 |
Jan 28, 2023 | AA Portuguesa | 73 |
Jun 27, 2022 | EC Jacuipense | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Patrick Vieira | AM(PTC),F(PT) | 32 | 78 | |||
Gimenes Rafinha | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 75 | |||
Luiz Paulo | F(PTC) | 33 | 74 | |||
Pablo Pardal | AM(PTC),F(PT) | 25 | 70 | |||
20 | Hugo Borges | F(C) | 26 | 73 | ||
Michael Rangel | HV,DM,TV(T) | 24 | 70 | |||
João Laranjeira | TV,AM(C) | 24 | 67 | |||
31 | Willis Mota | GK | 39 | 73 | ||
Jheckson Oliveira | HV,DM,TV(P) | 33 | 68 | |||
Fernandes Bryan | HV,DM,TV(T) | 22 | 73 | |||
9 | Patryck Ferreira | F(C) | 25 | 70 | ||
5 | Luiz Wagninho | DM,TV(C) | 24 | 65 |