Full Name: Rafael Gimenes Da Silva
Tên áo: RAFINHA
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 31 (Aug 5, 1993)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 74
CLB: Madureira EC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 1, 2021 | Madureira EC | 75 |
Mar 15, 2021 | Itumbiara EC | 75 |
Mar 10, 2021 | Itumbiara EC | 77 |
Nov 3, 2020 | Kalmar FF | 77 |
Oct 28, 2020 | Kalmar FF | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Patrick Vieira | AM(PTC),F(PT) | 32 | 78 | |||
Gimenes Rafinha | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 75 | |||
Luiz Paulo | F(PTC) | 34 | 74 | |||
Pablo Pardal | AM(PTC),F(PT) | 25 | 70 | |||
20 | Hugo Borges | F(C) | 26 | 73 | ||
Michael Rangel | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | |||
João Laranjeira | TV,AM(C) | 24 | 67 | |||
31 | Willis Mota | GK | 39 | 73 | ||
Jheckson Oliveira | HV,DM,TV(P) | 33 | 68 | |||
Fernandes Bryan | HV,DM,TV(T) | 22 | 73 | |||
9 | Patryck Ferreira | F(C) | 26 | 70 | ||
5 | Luiz Wagninho | DM,TV(C) | 24 | 65 |