# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | AM(PTC),F(PT) | 39 | 76 | ||
13 | ![]() | Almeida Reniê | HV(C) | 36 | 74 | |
0 | ![]() | Júnior Silvinho | AM,F(PT) | 35 | 76 | |
0 | ![]() | Henrique Dourado | F(C) | 35 | 77 | |
17 | ![]() | Gustavo Ramos | AM,F(PTC) | 28 | 77 | |
0 | ![]() | Pereira Sidcley | HV,DM,TV(T) | 32 | 80 | |
7 | ![]() | Silva Rafinha | AM,F(PT) | 33 | 75 | |
0 | ![]() | Diego Ferreira | HV,DM,TV(P) | 29 | 77 | |
18 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 28 | 73 | ||
0 | ![]() | Seabra Thallyson | HV(T),DM,TV(TC) | 29 | 78 | |
11 | ![]() | Rodrigo Alves | AM,F(PT) | 29 | 70 | |
0 | ![]() | Matias Michael | GK | 30 | 76 | |
12 | ![]() | Guilherme Castellani | GK | 25 | 70 | |
0 | ![]() | Gabriel Kawan | DM,TV,AM(C) | 23 | 70 | |
2 | ![]() | Lucas Lopes | AM(PTC) | 27 | 75 | |
0 | ![]() | Lucas Balardin | HV(TC) | 30 | 65 | |
0 | ![]() | Marcelo Gama | DM(C) | 29 | 63 | |
0 | ![]() | Wendel Lomar | HV(TC) | 29 | 70 | |
0 | ![]() | Guilherme Santos | AM,F(PT) | 24 | 73 | |
0 | ![]() | Igor Ribeiro | HV(TC) | 24 | 67 | |
0 | ![]() | Luiz Fernando | AM(PTC),F(PT) | 27 | 70 | |
0 | ![]() | Alves Riquelmo | AM(PTC) | 23 | 70 | |
0 | ![]() | Conceição Natham | DM,TV,AM(C) | 26 | 65 | |
0 | ![]() | AM,F(PT) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Série D | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Treze FC |
![]() | Campinense Clube |
![]() | Auto Esporte Clube |
![]() | Sousa EC |