?
Fernando MEDEIROS

Full Name: Fernando Medeiros Da Silva

Tên áo: MEDEIROS

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 28 (Feb 10, 1996)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 77

CLB: KF Egnatia

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 6, 2025KF Egnatia76
Nov 30, 2024Sumqayit FK76
Jan 5, 2023KF Egnatia76
Aug 21, 2021AD Confiança76
Jun 1, 2021Portimonense SC76
Feb 5, 2021Portimonense SC đang được đem cho mượn: Ituano FC76
Mar 13, 2020Portimonense SC76
Mar 9, 2020Portimonense SC75
Jan 23, 2020Portimonense SC75
Aug 22, 2019EC Bahia75
Feb 12, 2019EC Bahia75
Oct 25, 2018Santos FC75
May 9, 2018Santos FC75
Dec 15, 2017Santos FC75
Nov 20, 2017Santos FC đang được đem cho mượn: Vila Nova75

KF Egnatia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Jurgen GoxhaJurgen GoxhaHV(TC)3276
13
Renato MalotaRenato MalotaHV(C)3577
28
Dzon DelargeDzon DelargeAM(PT),F(PTC)3477
29
Emiljano MustaEmiljano MustaDM,AM(C)3275
26
Hysen MemollaHysen MemollaHV,DM,TV(T)3278
Fernando MedeirosFernando MedeirosDM,TV(C)2876
70
Sebastjan SpahiuSebastjan SpahiuTV(C)2574
19
Arbenit XhemajliArbenit XhemajliHV,DM(C)2678
82
Redi KasaRedi KasaTV(C),AM,F(PC)2373
7
Youba DraméYouba DraméTV(C),AM(PTC)2776
Sodiq AtandaSodiq AtandaHV,DM(C)3178
23
Arbin ZejnullaiArbin ZejnullaiDM,TV,AM(C)2575
28
Alessandro AhmetajAlessandro AhmetajDM,TV,AM(C)2576
17
Soumaila BakayokoSoumaila BakayokoF(C)2370
Rezart RamaRezart RamaHV(PC)2477
55
Zamiq AliyevZamiq AliyevHV(TC)2372
Serxho UjkaSerxho UjkaDM,TV,AM(C)2676
3
François DulysseFrançois DulysseHV(C)2570
20
Mohamed Lemine HawbottMohamed Lemine HawbottTV(C),AM(PTC)2370
Eljon SotaEljon SotaHV(PC)2677
22
Yazan MadaniYazan MadaniHV,DM,TV(T)1960
44
Abdurraman FangajAbdurraman FangajHV(PC),DM,TV(P)2776