7
Fernando MEDEIROS

Full Name: Fernando Medeiros Da Silva

Tên áo: FERNANDO

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 29 (Feb 10, 1996)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 77

CLB: KF Egnatia

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 16, 2025KF Egnatia78
Mar 10, 2025KF Egnatia76
Mar 4, 2025KF Egnatia76
Jan 6, 2025KF Egnatia76
Nov 30, 2024Sumqayit FK76
Jan 5, 2023KF Egnatia76
Aug 21, 2021AD Confiança76
Jun 1, 2021Portimonense SC76
Feb 5, 2021Portimonense SC đang được đem cho mượn: Ituano FC76
Mar 13, 2020Portimonense SC76
Mar 9, 2020Portimonense SC75
Jan 23, 2020Portimonense SC75
Aug 22, 2019EC Bahia75
Feb 12, 2019EC Bahia75
Oct 25, 2018Santos FC75

KF Egnatia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Renato MalotaRenato MalotaHV(C)3577
7
Fernando MedeirosFernando MedeirosDM,TV(C)2978
19
Arbenit XhemajliArbenit XhemajliHV,DM(C)2678
82
Redi KasaRedi KasaTV(C),AM,F(PC)2373
17
Arbin ZejnullaiArbin ZejnullaiDM,TV,AM(C)2677
11
Soumaila BakayokoSoumaila BakayokoF(C)2373
4
Zamiq AliyevZamiq AliyevHV(TC)2376
9
Saliou GuindoSaliou GuindoF(C)2876
70
Regi LushkjaRegi LushkjaTV,AM(C)2875
36
Serxho UjkaSerxho UjkaDM,TV,AM(C)2677
3
François DulysseFrançois DulysseHV(C)2675
28
Eljon SotaEljon SotaHV(PC)2677
22
Yazan MadaniYazan MadaniHV,DM,TV(T)2060
44
Abdurraman FangajAbdurraman FangajHV(PC),DM,TV(P)2776
98
Mario DajsinaniMario DajsinaniGK2676
1
Klajdi KukaKlajdi KukaGK3563
29
Loris HakaLoris HakaGK1960
2
Amer DukaAmer DukaHV(C)2663
16
Edison NdrecaEdison NdrecaHV(TC),DM,TV(T)3073
6
Albano AleksiAlbano AleksiHV,DM,TV(C)3273
8
Daniel WotlaiDaniel WotlaiHV,DM,TV(C)2272
11
Leo MeloLeo MeloAM(PTC),F(PT)2473
18
Mohammed YahayaMohammed YahayaAM(P),F(PC)2070