36
Serxho UJKA

Full Name: Serxho Ujka

Tên áo: UJKA

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 26 (Aug 27, 1998)

Quốc gia: Albania

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 77

CLB: KF Egnatia

Squad Number: 36

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 17, 2025KF Egnatia77
Mar 10, 2025KF Egnatia76
Mar 4, 2025KF Egnatia76
Sep 3, 2024KF Egnatia76

KF Egnatia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Renato MalotaRenato MalotaHV(C)3577
7
Fernando MedeirosFernando MedeirosDM,TV(C)2978
19
Arbenit XhemajliArbenit XhemajliHV,DM(C)2678
82
Redi KasaRedi KasaTV(C),AM,F(PC)2373
17
Arbin ZejnullaiArbin ZejnullaiDM,TV,AM(C)2677
11
Soumaila BakayokoSoumaila BakayokoF(C)2373
4
Zamiq AliyevZamiq AliyevHV(TC)2376
9
Saliou GuindoSaliou GuindoF(C)2876
70
Regi LushkjaRegi LushkjaTV,AM(C)2875
36
Serxho UjkaSerxho UjkaDM,TV,AM(C)2677
3
François DulysseFrançois DulysseHV(C)2575
28
Eljon SotaEljon SotaHV(PC)2677
22
Yazan MadaniYazan MadaniHV,DM,TV(T)2060
44
Abdurraman FangajAbdurraman FangajHV(PC),DM,TV(P)2776