?
Matteo LOVATO

Full Name: Matteo Lovato

Tên áo: LOVATO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 25 (Feb 14, 2000)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 78

CLB: US Salernitana

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025US Salernitana85
Jun 1, 2025US Salernitana85
Aug 8, 2024US Salernitana đang được đem cho mượn: US Sassuolo85
Jun 2, 2024US Salernitana85
Jun 1, 2024US Salernitana85
Feb 1, 2024US Salernitana đang được đem cho mượn: Torino85
Jun 29, 2023US Salernitana85
Dec 8, 2022US Salernitana85
Sep 12, 2022US Salernitana85
Sep 1, 2022US Salernitana85
Aug 30, 2022US Salernitana85
Jul 7, 2022US Salernitana85
Jun 9, 2022Atalanta BC85
Jun 6, 2022Atalanta BC83
Jun 2, 2022Atalanta BC83

US Salernitana Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Vincenzo FiorilloVincenzo FiorilloGK3580
55
Luigi SepeLuigi SepeGK3483
21
Roberto SorianoRoberto SorianoTV(C),AM(PTC)3483
9
Simy NwankwoSimy NwankwoF(C)3382
44
Pawel JaroszynskiPawel JaroszynskiHV,DM,TV(T)3080
Junior SambiaJunior SambiaHV,DM(P),TV(PC)2883
33
Gian Marco FerrariGian Marco FerrariHV(C)3385
23
Nicola DalmonteNicola DalmonteAM,F(PTC)2780
19
Jeff Reine-AdelaïdeJeff Reine-AdelaïdeTV(C),AM(PTC)2783
29
Paolo GhiglionePaolo GhiglioneHV,DM,TV(P)2883
Giulio MaggioreGiulio MaggioreDM,TV,AM(C)2785
15
Dylan BronnDylan BronnHV(PC),DM(C)3084
Domagoj BradarićDomagoj BradarićHV,DM,TV(T)2586
Boulaye DiaBoulaye DiaAM,F(PTC)2889
Matteo LovatoMatteo LovatoHV(C)2585
Mateusz LegowskiMateusz LegowskiDM,TV,AM(C)2282
Flavius DaniliucFlavius DaniliucHV(PC)2485
7
Franco TongyaFranco TongyaTV(C),AM(PTC)2376
17
Lilian NjohLilian NjohHV,DM,TV,AM(T)2377
Antonio Pio IervolinoAntonio Pio IervolinoTV(C)2271
41
Tommaso FerrariTommaso FerrariHV,DM,TV(T)2065
45
Rocco di VicoRocco di VicoDM,TV(C)1870
12
Francesco CorriereFrancesco CorriereGK1970
43
Gerardo FuscoGerardo FuscoAM,F(C)2070