97
Andrei BURLACU

Full Name: Andrei Burlacu

Tên áo: BURLACU

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 28 (Jan 12, 1997)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: CSM Reșița

Squad Number: 97

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 8, 2023CSM Reșița73
Jun 18, 2023FC Botoşani73
Feb 18, 2023FC Botoşani73
Sep 3, 2022CS Mioveni73
Jul 30, 2022FCSB73
Aug 19, 2021FCSB73
Oct 31, 2020Concordia Chiajna73
Jun 2, 2020CS Universitatea Craiova73
Jun 1, 2020CS Universitatea Craiova73
May 14, 2020CS Universitatea Craiova đang được đem cho mượn: Concordia Chiajna73
Aug 18, 2019CS Universitatea Craiova đang được đem cho mượn: Chindia Târgovişte73
Jun 2, 2019CS Universitatea Craiova73
Jun 1, 2019CS Universitatea Craiova73
Jan 11, 2019CS Universitatea Craiova đang được đem cho mượn: Politehnica Iași73
Aug 16, 2017CS Universitatea Craiova73

CSM Reșița Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Stefan BarboianuStefan BarboianuHV,DM,TV(P)3774
Erico da SilvaErico da SilvaHV(C)3578
Milcho AngelovMilcho AngelovF(C)3078
27
Constantino EltonConstantino EltonDM,TV(C)3573
Alin DudeaAlin DudeaHV,DM,TV(C)2775
4
Cristian BocsanCristian BocsanHV(C)3078
Robert PetreRobert PetreHV,DM,TV(P),AM(PTC)2773
97
Andrei BurlacuAndrei BurlacuF(C)2873
Sebastian VelcotăSebastian VelcotăF(PTC)2667
31
Damian IsacDamian IsacDM,TV(C)2475
Cosmin TucaliucCosmin TucaliucTV(C),AM(PTC)2474
Florian HaitaFlorian HaitaTV(C),AM(PC)2475
24
Marius CioiuMarius CioiuAM(PTC)2575
Robert Ioan MihalyRobert Ioan MihalyDM,TV(C)2062
Luis SpinuLuis SpinuGK2262
Andrei FlorescuAndrei FlorescuTV,AM(PT)2265
13
Carol TaubCarol TaubHV,DM(T)3270
Alexandru FaragauAlexandru FaragauHV,DM,TV(P)1960
Florin Gașpar
CS Universitatea Craiova
HV,DM,TV(P)1760
21
Cristian DomilCristian DomilF(C)1765
Matei Goga
CS Universitatea Craiova
GK1865
31
Adama SamakeAdama SamakeDM,TV(C)2265
15
Sergiu RimoveczSergiu RimoveczHV(C)2170
14
Makhmouth DialloMakhmouth DialloTV,AM(C)2976
30
Moussa Samaké
CFR Cluj
F(C)2073