?
Sebastian VELCOTĂ

Full Name: Sebastian Velcotă

Tên áo: VELCOTĂ

Vị trí: F(PTC)

Chỉ số: 67

Tuổi: 26 (Mar 20, 1998)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 180

Weight (Kg): 70

CLB: CSM Reșița

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 3, 2021CSM Reșița67
Aug 31, 2020Pandurii Târgu-Jiu67
Nov 20, 2019ACS Poli Timişoara67
Sep 13, 2019CSM Reșița67

CSM Reșița Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Stefan BarboianuStefan BarboianuHV,DM,TV(P)3674
Erico da SilvaErico da SilvaHV(C)3578
Milcho AngelovMilcho AngelovF(C)2978
27
Constantino EltonConstantino EltonDM,TV(C)3573
Alin DudeaAlin DudeaHV,DM,TV(C)2775
4
Cristian BocsanCristian BocsanHV(C)2978
Robert PetreRobert PetreHV,DM,TV(P),AM(PTC)2773
97
Andrei BurlacuAndrei BurlacuF(C)2773
Sebastian VelcotăSebastian VelcotăF(PTC)2667
11
Milan SrbijanacMilan SrbijanacHV,DM(PT)2673
31
Damian IsacDamian IsacDM,TV(C)2375
Cosmin TucaliucCosmin TucaliucTV(C),AM(PTC)2474
Florian HaitaFlorian HaitaTV(C),AM(PC)2475
24
Marius CioiuMarius CioiuAM(PTC)2575
Robert Ioan MihalyRobert Ioan MihalyDM,TV(C)1962
Luis SpinuLuis SpinuGK2262
13
Carol TaubCarol TaubHV,DM(T)3170
Alexandru FaragauAlexandru FaragauHV,DM,TV(P)1960
21
Cristian DomilCristian DomilF(C)1765
Matei Goga
CS Universitatea Craiova
GK1865
31
Adama SamakeAdama SamakeDM,TV(C)2165
15
Sergiu RimoveczSergiu RimoveczHV(C)2170
14
Makhmouth DialloMakhmouth DialloTV,AM(C)2876