Full Name: Dzenis Kozica
Tên áo: KOZICA
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 31 (Apr 28, 1993)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 78
CLB: Jönköpings Södra
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 29, 2024 | Jönköpings Södra | 77 |
Jun 7, 2023 | Östers IF | 77 |
Jan 21, 2022 | Östers IF | 77 |
Apr 8, 2021 | Trelleborgs FF | 77 |
Nov 2, 2020 | Djurgårdens IF | 77 |
Nov 1, 2020 | Djurgårdens IF | 77 |
Oct 28, 2020 | Djurgårdens IF đang được đem cho mượn: Jönköpings Södra | 77 |
Dec 2, 2019 | Djurgårdens IF | 77 |
Dec 1, 2019 | Djurgårdens IF | 77 |
Sep 20, 2019 | Djurgårdens IF đang được đem cho mượn: AFC Eskilstuna | 77 |
Sep 16, 2019 | Djurgårdens IF đang được đem cho mượn: AFC Eskilstuna | 80 |
Jan 10, 2018 | Djurgårdens IF | 80 |
Jan 2, 2018 | Jönköpings Södra | 80 |
Jun 16, 2017 | Jönköpings Södra | 78 |
Apr 6, 2017 | Jönköpings Södra | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Malkolm Moenza | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 78 | |
24 | ![]() | Marko Nikolic | TV(C),AM(PTC) | 27 | 73 | |
![]() | Alexander Berntsson | HV(C) | 29 | 76 | ||
![]() | Jesper Manns | HV,DM,TV(PT) | 29 | 73 | ||
10 | ![]() | Dzenis Kozica | AM,F(PTC) | 31 | 77 | |
![]() | Marwan Baze | DM,TV(C) | 27 | 69 | ||
![]() | Samuel Adrian | DM,TV(C) | 27 | 75 | ||
6 | ![]() | Adam Ben Lamin | HV(C) | 23 | 70 | |
![]() | Flamur Dzelili | AM(PT),F(PTC) | 25 | 68 |