Full Name: Enea Sulkja
Tên áo: SULKJA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 31 (Nov 17, 1993)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 0
CLB: KS Shkumbini
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 13, 2022 | KS Shkumbini | 77 |
Apr 26, 2019 | KS Lushnja | 77 |
Sep 10, 2015 | KS Shkumbini | 77 |
Mar 8, 2014 | KS Bylis Ballsh | 77 |
Feb 24, 2014 | KS Bylis Ballsh | 73 |
May 8, 2013 | KS Shkumbini | 73 |
Nov 14, 2011 | KS Shkumbini | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Enea Sulkja | AM(PT),F(PTC) | 31 | 77 | ||
![]() | Jurgen Nexha | DM,TV(C) | 31 | 72 |