?
Saido BERAHINO

Full Name: Saido Berahino

Tên áo: BERAHINO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 31 (Aug 4, 1993)

Quốc gia: Burundi

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 82

CLB: Rajasthan United

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 23, 2024Rajasthan United77
May 15, 2024AEL Limassol77
Jan 9, 2024AEL Limassol77
Jan 5, 2024AEL Limassol78
Jul 22, 2023AEL Limassol78
Jul 17, 2023AEL Limassol80
Sep 27, 2022AEL Limassol80
Aug 31, 2022AEL Limassol80
May 24, 2022Sheffield Wednesday80
Feb 1, 2022Sheffield Wednesday80
Jan 26, 2022Sheffield Wednesday82
Aug 31, 2021Sheffield Wednesday82
Jul 2, 2021Zulte Waregem82
Jun 2, 2021Zulte Waregem83
Jun 1, 2021Zulte Waregem83

Rajasthan United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Oliveira JeffersonOliveira JeffersonHV(PC)3479
Saido BerahinoSaido BerahinoAM(PT),F(PTC)3177
18
Ibrahim MoroIbrahim MoroDM,TV(C)3178
75
Shaiborlang KharpanShaiborlang KharpanF(PTC)2964
10
Dário JúniorDário JúniorAM(PT),F(PTC)3376
23
Pritam SinghPritam SinghHV(TC),DM(T)2963
Chanso HoramChanso HoramDM(C),TV(TC)2367
8
Pranjal BhumijPranjal BhumijAM(PT),F(PTC)2567
49
William LalnunfelaWilliam LalnunfelaF(C)2963
43
Richard GadzeRichard GadzeAM(PT),F(PTC)3072
7
Paulo VyctorPaulo VyctorF(C)2872
99
Marin MudražijaMarin MudražijaAM(PT),F(PTC)2970
19
Lucas RodríguezLucas RodríguezAM(T),F(TC)2170