7
Christoph MONSCHEIN

Full Name: Christoph Monschein

Tên áo: MONSCHEIN

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 32 (Oct 22, 1992)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: First Vienna

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 1, 2024First Vienna80
Jan 24, 2024First Vienna81
Jan 23, 2024First Vienna81
Jun 13, 2022SV Ried81
Jun 2, 2022LASK Linz81

First Vienna Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Marcel TothMarcel TothTV(C)3575
99
Deni AlarDeni AlarAM,F(PTC)3477
23
Lukas GrozurekLukas GrozurekAM(PT),F(PTC)3277
6
Stephan AuerStephan AuerHV,TV(PT),DM(PTC)3378
8
Bernhard LuxbacherBernhard LuxbacherTV(PT),AM(PTC)3073
4
Daniel LuxbacherDaniel LuxbacherAM(PTC),F(PT)3278
10
Philipp OchsPhilipp OchsAM,F(PTC)2780
7
Christoph MonscheinChristoph MonscheinF(C)3280
Christopher GiulianiChristopher GiulianiGK2570
Kelvin BoatengKelvin BoatengF(C)2475
Bernhard UngerBernhard UngerGK2570
27
Dalibor VelimirovicDalibor VelimirovicHV,DM(C)2373
28
Kai StratznigKai StratznigDM,TV(C)2276
1
Armin GremslArmin GremslGK3077
12
Marcel TanzmayrMarcel TanzmayrTV,AM(PT)2272
13
Anes OmerovicAnes OmerovicHV,DM,TV(C)2673
14
Oliver BacherOliver BacherF(C)2470
24
Kerim AbazovicKerim AbazovicHV,DM,TV(C)2073
30
Edin HuskovićEdin HuskovićTV,AM(PT)1865
25
Jürgen BauerJürgen BauerHV,DM,TV(P)2675
6
Mohamed SanogoMohamed SanogoDM,TV(C)2170