Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Malacateco
Tên viết tắt: CDM
Năm thành lập: 1962
Sân vận động: Estadio Santa Lucía (7,000)
Giải đấu: Liga Nacional
Địa điểm: Malacatán
Quốc gia: Guatemala
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Miguel Sansores | F(C) | 33 | 78 | ||
26 | Hansell Riojas | HV(PC) | 33 | 78 | ||
1 | Darío Silva | GK | 32 | 70 | ||
9 | Pedro Báez | F(C) | 28 | 76 | ||
0 | Ángel López | F(C) | 27 | 74 | ||
0 | Jhon Córdoba | AM(PT),F(PTC) | 24 | 80 | ||
0 | Juan Pablo Vacca | HV,DM(C) | 27 | 75 | ||
21 | José Ochoa | DM,TV(C) | 23 | 72 | ||
8 | Yonathan Morán | AM(PTC) | 27 | 73 | ||
23 | Raúl Calderón | HV(PC) | 31 | 72 | ||
6 | Kevin Ramírez | HV,DM(T),TV(TC) | 22 | 72 | ||
14 | Jorge Laparra | TV(PTC) | 33 | 70 | ||
12 | Wilson Godoy | TV(PTC) | 37 | 70 | ||
16 | Durban Reyes | TV(PTC) | 27 | 70 | ||
15 | Carlos Aguilar | HV(TC),DM(T) | 18 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |