8
Bernhard LUXBACHER

Full Name: Bernhard Luxbacher

Tên áo: LUXBACHER

Vị trí: TV(PT),AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 30 (Nov 18, 1994)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 69

CLB: First Vienna

Squad Number: 8

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(PT),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 15, 2021First Vienna73
Mar 30, 2019North Carolina FC73
Mar 23, 2018North Carolina FC73
Feb 2, 2018North Carolina FC73
Jul 31, 2017Wiener Sport-Club73

First Vienna Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Marcel TothMarcel TothTV(C)3575
99
Deni AlarDeni AlarAM,F(PTC)3477
23
Lukas GrozurekLukas GrozurekAM(PT),F(PTC)3277
6
Stephan AuerStephan AuerHV,TV(PT),DM(PTC)3378
8
Bernhard LuxbacherBernhard LuxbacherTV(PT),AM(PTC)3073
4
Daniel LuxbacherDaniel LuxbacherAM(PTC),F(PT)3278
10
Philipp OchsPhilipp OchsAM,F(PTC)2780
7
Christoph MonscheinChristoph MonscheinF(C)3280
Christopher GiulianiChristopher GiulianiGK2570
Kelvin BoatengKelvin BoatengF(C)2475
Bernhard UngerBernhard UngerGK2570
27
Dalibor VelimirovicDalibor VelimirovicHV,DM(C)2373
28
Kai StratznigKai StratznigDM,TV(C)2276
1
Armin GremslArmin GremslGK3077
12
Marcel TanzmayrMarcel TanzmayrTV,AM(PT)2272
13
Anes OmerovicAnes OmerovicHV,DM,TV(C)2673
14
Oliver BacherOliver BacherF(C)2470
24
Kerim AbazovicKerim AbazovicHV,DM,TV(C)2073
30
Edin HuskovićEdin HuskovićTV,AM(PT)1865
25
Jürgen BauerJürgen BauerHV,DM,TV(P)2675
6
Mohamed SanogoMohamed SanogoDM,TV(C)2170