Full Name: Christopher Lindquist
Tên áo: LINDQUIST
Vị trí: HV,DM,TV(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Oct 30, 1995)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 69
CLB: FK Orn-Horten
Squad Number: 7
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(PT)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 6, 2024 | FK Orn-Horten | 76 |
Jun 4, 2023 | Lyn Oslo | 76 |
Jan 17, 2022 | Lyn Oslo | 76 |
Jan 29, 2021 | KFUM-Kameratene Oslo | 76 |
Nov 7, 2020 | KFUM-Kameratene Oslo | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Soares Nuninho | AM,F(T) | 33 | 75 | |||
7 | Christopher Lindquist | HV,DM,TV(PT) | 29 | 76 | ||
Mustapha Fofana | F(C) | 23 | 70 | |||
19 | Daniel Kubrom Hamde | HV(C) | 21 | 65 | ||
25 | Frank Bamenye Bizoza | TV,AM(PT) | 23 | 70 | ||
5 | Sebastian Pop | HV,DM(C) | 22 | 65 | ||
21 | Bendik Kristiansen | HV,DM,TV,AM(PT) | 22 | 60 | ||
24 | Philip Schie | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 |