Full Name: Bendik Kristiansen
Tên áo: KRISTIANSEN
Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT)
Chỉ số: 60
Tuổi: 21 (Nov 20, 2002)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 72
CLB: FK Orn-Horten
Squad Number: 21
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 4, 2023 | FK Orn-Horten | 60 |
Oct 13, 2022 | FK Jerv | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Soares Nuninho | AM,F(T) | 32 | 75 | |||
Mustapha Fofana | F(C) | 22 | 70 | |||
19 | Daniel Kubrom Hamde | HV(C) | 21 | 65 | ||
25 | Frank Bamenye Bizoza | TV,AM(PT) | 22 | 70 | ||
16 | Henrik Falchener | TV(C) | 20 | 65 | ||
5 | Sebastian Pop | HV,DM(C) | 21 | 65 | ||
21 | Bendik Kristiansen | HV,DM,TV,AM(PT) | 21 | 60 |