Full Name: Mustapha Fofana
Tên áo: FOFANA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 23 (May 10, 2001)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 70
CLB: FK Orn-Horten
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 6, 2022 | FK Orn-Horten | 70 |
Nov 3, 2020 | Strømsgodset IF | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Soares Nuninho | AM,F(T) | 33 | 75 | ||
7 | ![]() | Christopher Lindquist | HV,DM,TV(PT) | 29 | 76 | |
![]() | Mustapha Fofana | F(C) | 23 | 70 | ||
19 | ![]() | Daniel Kubrom Hamde | HV(C) | 22 | 65 | |
25 | ![]() | Frank Bamenye Bizoza | TV,AM(PT) | 23 | 70 | |
5 | ![]() | Sebastian Pop | HV,DM(C) | 22 | 65 | |
21 | ![]() | Bendik Kristiansen | HV,DM,TV,AM(PT) | 22 | 60 | |
24 | ![]() | Philip Schie | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 |