?
Jordán GASPAR

Full Name: Jordán Javier Gaspar Estrada

Tên áo: GASPAR

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 29 (Jul 28, 1995)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 69

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 9, 2024Libertad FC67
May 3, 2024Libertad FC72
Mar 11, 2023Libertad FC72
Jan 22, 2023Libertad FC72
Oct 24, 2022LDU Quito72
Apr 30, 2022LDU Quito72
Jul 8, 2019CA Osasuna72
Jul 3, 2019CA Osasuna75
Jan 9, 2019CA Osasuna75
Sep 11, 2018CA Osasuna đang được đem cho mượn: Osasuna Promesas75
May 29, 2018CA Osasuna75
Aug 11, 2017CA Osasuna đang được đem cho mượn: Osasuna Promesas75
Jun 2, 2017Real Madrid75
Jun 1, 2017Real Madrid75
Feb 8, 2017Real Madrid đang được đem cho mượn: CE Sabadell75

Libertad FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
37
Carlos ArboledaCarlos ArboledaHV,DM,TV,AM(T)3477
25
Orlin QuiñónezOrlin QuiñónezHV(PTC)3078
9
Eber CaicedoEber CaicedoAM(C)3376
27
Juan AlvaceteJuan AlvaceteHV(TC)3477
8
Felipe ÁvilaFelipe ÁvilaTV,AM(PTC)3176
4
César ObandoCésar ObandoHV(C)2978
7
Iván ZambranoIván ZambranoHV,AM(T),DM,TV(TC)2776
25
José MonagaJosé MonagaHV,DM,TV,AM(T)2675
11
Ángel QuiñonezÁngel QuiñonezAM(PT),F(PTC)2877
31
Glendys MinaGlendys MinaHV,DM,TV,AM(P)2976
5
Kevin BecerraKevin BecerraHV(C)2976
25
Denilson BolañosDenilson BolañosHV,DM,TV(P)2478
25
Jean HumananteJean HumananteDM,TV(C)2878
6
Bryan CaicedoBryan CaicedoHV(C)2476
28
Carlos MontañoCarlos MontañoHV(P),DM,TV(PC)2673
Edgar LastreEdgar LastreHV,DM,TV,AM(P)2575
Bruno PachitoBruno PachitoF(C)2065
Fernando CaguaFernando CaguaHV(C)2573
4
Ronny BiojóRonny BiojóHV(C)2577
17
Wilter AyovíWilter AyovíAM(PTC)2774
9
Diego ÁvilaDiego ÁvilaF(C)3173
23
Carlos GruezoCarlos GruezoHV(C)2465
16
José CaicedoJosé CaicedoHV,DM,TV(T)2170
99
Samuel CastilloSamuel CastilloGK2364
13
Libinton AnguloLibinton AnguloTV(C)2473
90
Eduardo BoresEduardo BoresGK2273