Full Name: Kittipong Wongma
Tên áo: W. KITTIPONG
Vị trí: AM,F(PC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 29 (Sep 14, 1995)
Quốc gia: Thái Lan
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 76
CLB: Mahasarakham SBT
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 9, 2024 | Mahasarakham SBT | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
71 | Ibson Melo | AM(PT),F(PTC) | 35 | 77 | ||
17 | Anuwat Phikulsri | HV(PC),DM(P) | 25 | 76 | ||
15 | Noppanon Kotchpalayuk | HV,DM,TV(P) | 33 | 75 | ||
8 | Alongkorn Jornnathong | TV,AM(C) | 35 | 73 | ||
69 | Jirunpong Thamasiha | GK | 27 | 72 | ||
3 | Suwit Paipromat | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 74 | ||
44 | Piyachanok Darit | HV(C) | 32 | 67 | ||
5 | Nattawut Salae | HV(C) | 30 | 67 | ||
2 | Jetjinn Sriprach | HV,DM,TV(T) | 32 | 68 | ||
19 | Kittipong Wongma | AM,F(PC) | 29 | 67 |