9
Antoine RABILLARD

Full Name: Antoine Rabillard

Tên áo: RABILLARD

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 29 (Sep 22, 1995)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 77

CLB: Le Mans FC

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 27, 2025Le Mans FC76
Jan 22, 2025Le Mans FC78
Jul 2, 2023Le Mans FC78
Jun 21, 2023US Concarneau78
Jun 21, 2023US Concarneau77
Jun 15, 2023US Concarneau77
Aug 31, 2021US Concarneau77
Nov 14, 2020Go Ahead Eagles77
Jul 15, 2019Go Ahead Eagles77
Jul 26, 2018AS Béziers77
Oct 26, 2017AS Béziers76
Aug 3, 2017Olympique Marseille76
Dec 12, 2016Olympique Marseille76

Le Mans FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Tiécoro KeitaTiécoro KeitaHV,DM,TV,AM(T)3078
12
Anthony RibelinAnthony RibelinHV,DM(P),TV(PC)2877
17
Samuel YohouSamuel YohouHV(C)3378
9
Antoine RabillardAntoine RabillardAM(PT),F(PTC)2976
19
Nathan DekokeNathan DekokeHV(TC)2977
16
Nicolas KocikNicolas KocikGK2677
8
Alexandre LaurayAlexandre LaurayHV(PC)2776
5
Harold VoyerHarold VoyerHV(C)2776
1
Ewan HatfoutEwan HatfoutGK2472
22
Lucas CalodatLucas CalodatHV,DM,TV,AM(T)2271
23
Maxime NonnenmacherMaxime NonnenmacherDM,TV(C)2270
29
Edwin QuarshieEdwin QuarshieDM,TV(C)2976
7
Zaïd AmirZaïd AmirAM,F(PT)2271
27
Martin RossignolMartin RossignolDM,TV(C)2170
21
Théo EyoumThéo EyoumHV(C)2375
3
Vincent Burlet
Lille OSC
HV,DM,TV,AM(T)1970
25
Dame GuèyeDame GuèyeAM(PT),F(PTC)2976
26
Erwan ColasErwan ColasAM,F(PT)2774
30
Augustin DelbecqueAugustin DelbecqueGK2368
15
Arnold VulaArnold VulaF(C)2572
26
Brice OggadBrice OggadAM(T),F(TC)2770
33
Gabin BernardeauGabin BernardeauTV(C),AM(PC)1967
24
Ali OuchenAli OuchenDM,TV,AM(C)2270
31
Nathan TronchetNathan TronchetHV,DM,TV(C)2065
18
Zakary LamgahezZakary LamgahezHV(PC),DM(C)2170
34
Jérémie MatumonaJérémie MatumonaHV,DM(PT)1867