21
Théo EYOUM

Full Name: Théo Eyoum

Tên áo: EYOUM

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 23 (Jan 7, 2002)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 82

CLB: Le Mans FC

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 22, 2025Le Mans FC73
Jun 2, 2024Le Mans FC73
May 28, 2024Le Mans FC71
Jun 22, 2023Le Mans FC71
Jun 16, 2023Le Mans FC67

Le Mans FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Tiécoro KeitaTiécoro KeitaHV,DM,TV,AM(T)3078
12
Anthony RibelinAnthony RibelinHV,DM(P),TV(PC)2877
17
Samuel YohouSamuel YohouHV(C)3378
9
Antoine RabillardAntoine RabillardAM(PT),F(PTC)2978
19
Nathan DekokeNathan DekokeHV(TC)2977
16
Nicolas KocikNicolas KocikGK2677
8
Alexandre LaurayAlexandre LaurayHV(PC)2776
5
Harold VoyerHarold VoyerHV(C)2776
1
Ewan HatfoutEwan HatfoutGK2472
22
Lucas CalodatLucas CalodatHV,DM,TV,AM(T)2271
23
Maxime NonnenmacherMaxime NonnenmacherDM,TV(C)2268
29
Edwin QuarshieEdwin QuarshieDM,TV(C)2976
7
Zaïd AmirZaïd AmirAM,F(PT)2271
27
Martin RossignolMartin RossignolDM,TV(C)2168
21
Théo EyoumThéo EyoumHV(C)2373
3
Vincent Burlet
Lille OSC
HV,DM,TV,AM(T)1967
25
Dame GuèyeDame GuèyeAM(PT),F(PTC)2975
26
Erwan ColasErwan ColasAM,F(PT)2774
30
Augustin DelbecqueAugustin DelbecqueGK2268
15
Arnold VulaArnold VulaF(C)2572
26
Brice OggadBrice OggadAM(T),F(TC)2770
33
Gabin BernardeauGabin BernardeauTV(C),AM(PC)1967
24
Ali OuchenAli OuchenDM,TV,AM(C)2270
31
Nathan TronchetNathan TronchetHV,DM,TV(C)2065
18
Zakary LamgahezZakary LamgahezHV(PC),DM(C)2170
34
Jérémie MatumonaJérémie MatumonaHV,DM(PT)1867