26
Brice OGGAD

Full Name: Brice Oggad

Tên áo:

Vị trí: AM(T),F(TC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 27 (May 22, 1997)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 76

CLB: Le Mans FC

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(T),F(TC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Le Mans FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Tiécoro KeitaTiécoro KeitaHV,DM,TV,AM(T)3078
12
Anthony RibelinAnthony RibelinHV,DM(P),TV(PC)2877
17
Samuel YohouSamuel YohouHV(C)3378
9
Antoine RabillardAntoine RabillardAM(PT),F(PTC)2978
19
Nathan DekokeNathan DekokeHV(TC)2977
16
Nicolas KocikNicolas KocikGK2677
8
Alexandre LaurayAlexandre LaurayHV(PC)2776
5
Harold VoyerHarold VoyerHV(C)2776
1
Ewan HatfoutEwan HatfoutGK2472
22
Lucas CalodatLucas CalodatHV,DM,TV,AM(T)2271
23
Maxime NonnenmacherMaxime NonnenmacherDM,TV(C)2268
29
Edwin QuarshieEdwin QuarshieDM,TV(C)2976
7
Zaïd AmirZaïd AmirAM,F(PT)2271
27
Martin RossignolMartin RossignolDM,TV(C)2168
21
Théo EyoumThéo EyoumHV(C)2373
3
Vincent Burlet
Lille OSC
HV,DM,TV,AM(T)1967
25
Dame GuèyeDame GuèyeAM(PT),F(PTC)2975
26
Erwan ColasErwan ColasAM,F(PT)2774
30
Augustin DelbecqueAugustin DelbecqueGK2268
15
Arnold VulaArnold VulaF(C)2572
26
Brice OggadBrice OggadAM(T),F(TC)2770
33
Gabin BernardeauGabin BernardeauTV(C),AM(PC)1867
24
Ali OuchenAli OuchenDM,TV,AM(C)2270
31
Nathan TronchetNathan TronchetHV,DM,TV(C)2065
18
Zakary LamgahezZakary LamgahezHV(PC),DM(C)2170
34
Jérémie MatumonaJérémie MatumonaHV,DM(PT)1867