Albert CRUSAT

Full Name: Albert Crusat Domènech

Tên áo: CRUSAT

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 83

Tuổi: 42 (May 13, 1982)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 165

Cân nặng (kg): 65

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 30, 2014Bnei Sakhnin83
Apr 30, 2014Bnei Sakhnin83
Apr 24, 2014Bnei Sakhnin85
Dec 2, 2013Wigan Athletic85
Jul 11, 2013Wigan Athletic85
Jun 3, 2013Wigan Athletic85
Feb 2, 2013Wigan Athletic86
Feb 2, 2013Wigan Athletic87
Jun 22, 2010Wigan Athletic87
Jun 22, 2010UD Almería88

Bnei Sakhnin Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Hatem Abd ElhamedHatem Abd ElhamedHV(PC),DM(C)3479
Barnes OseiBarnes OseiAM,F(PT)3080
Iyad Abu AbaidIyad Abu AbaidHV(PC)3081
42
Jeando FuchsJeando FuchsDM,TV(C)2780
6
Ilay ElmkiesIlay ElmkiesDM,TV(C)2575
13
Mavis Tchibota
Akron Tolyatti
AM(PT),F(PTC)2877
47
Daniel Joulani
Maccabi Petah Tikva
AM(PTC)2273
Elad ShahafElad ShahafDM,TV,AM(C)2776
99
Abdallah KhalaihalAbdallah KhalaihalF(C)2473
2
Maroun GantusMaroun GantusHV(PC)2878
Mohammad KhalailaMohammad KhalailaF(C)2673
29
Ahmad SalmanAhmad SalmanAM(PT),F(PTC)2175
5
Gaby JouryGaby JouryTV(C)2473
16
Naftali Belay
Maccabi Netanya
HV,DM,TV(C)2875
10
Jubayer BushnakJubayer BushnakAM(PT),F(PTC)2162
24
Baseel KhuriBaseel KhuriAM(PT),F(PTC)2172
22
Mohammed Abu NilMohammed Abu NilGK2477
11
Mathew Anim CudjoeMathew Anim CudjoeAM,F(PTC)2173
Nasim Abu YunesNasim Abu YunesHV(PC)2468
Anis AyiasAnis AyiasAM(PTC)2072
14
Itay Ben Hamo
Maccabi Tel Aviv
HV(C)2375
30
Abed YassinAbed YassinGK2070
37
Ahmad TahaAhmad TahaDM,TV(C)2070
99
Chinemerem GodwinChinemerem GodwinF(C)2070
8
Omer AbuhavOmer AbuhavTV(C)2170
20
Mohamad GanameMohamad GanameHV,DM,TV,AM(P)2063
Hadi RabahHadi RabahHV(C)2163