?
Mavis TCHIBOTA

Full Name: Mavis Tchibota Dufounou

Tên áo: TCHIBOTA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 28 (May 7, 1996)

Quốc gia: Congo

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 66

CLB: Akron Tolyatti

On Loan at: Bnei Sakhnin

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 28, 2025Akron Tolyatti đang được đem cho mượn: Bnei Sakhnin79
Sep 12, 2024Akron Tolyatti79
Aug 5, 2024Hapoel Tel Aviv79
Jul 31, 2024Dinamo Bucureşti79
Jun 6, 2024Hapoel Tel Aviv79
May 29, 2024Hapoel Tel Aviv81
Aug 4, 2023Hapoel Tel Aviv81
Jun 5, 2023Maccabi Haifa FC81
Feb 2, 2022Maccabi Haifa FC81
Jan 29, 2021Ludogorets Razgrad81
Dec 26, 2020Ludogorets Razgrad80
Jun 11, 2019Ludogorets Razgrad80

Bnei Sakhnin Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Beram KayalBeram KayalDM,TV(C)3679
Jeando FuchsJeando FuchsDM,TV(C)2780
33
Stéphane OméongaStéphane OméongaTV,AM(C)2879
6
Ilay ElmkiesIlay ElmkiesDM,TV(C)2475
Mavis TchibotaMavis TchibotaAM(PT),F(PTC)2879
14
Josef GandaJosef GandaAM(PT),F(PTC)2774
11
Dor HugiDor HugiAM(PT),F(PTC)2978
Daniel JoulaniDaniel JoulaniAM(PTC)2170
3
Ido VaierIdo VaierHV,DM(PT)2875
12
Aviv SolomonAviv SolomonHV,DM,TV(T)3078
2
Maroun GantusMaroun GantusHV(PC)2878
Mohammad KhalailaMohammad KhalailaF(C)2573
Paata GudushauriPaata GudushauriTV(C),AM(PTC)2776
5
Gaby JouryGaby JouryTV(C)2473
24
Baseel KhuriBaseel KhuriAM(PT),F(PTC)2172
22
Mohammed Abu NilMohammed Abu NilGK2377
8
Matanel TadesaMatanel TadesaTV,AM(C)2875
Nasim Abu YunesNasim Abu YunesHV(PC)2468
29
Anis AyiasAnis AyiasAM(PTC)1972
Itay Ben HamoItay Ben HamoHV(C)2273
30
Abed YassinAbed YassinGK2062
37
Ahmad TahaAhmad TahaDM,TV(C)2066