11
Mathew ANIM CUDJOE

Full Name: Mathew Anim Cudjoe

Tên áo: CUDJOE

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 21 (Nov 11, 2003)

Quốc gia: Ghana

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 58

CLB: Bnei Sakhnin

Squad Number: 11

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 7, 2025Bnei Sakhnin73
Mar 3, 2025Bnei Sakhnin72
Feb 19, 2025Bnei Sakhnin72
Aug 22, 2024Dundee United72
Jun 10, 2024Dundee United72
Jun 4, 2024Dundee United70
Feb 5, 2024Dundee United70
Jan 29, 2024Dundee United68
Jun 9, 2023Dundee United68
May 31, 2023Dundee United65

Bnei Sakhnin Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Lenny NangisLenny NangisAM,F(PT)3175
Hatem Abd ElhamedHatem Abd ElhamedHV(PC),DM(C)3479
Barnes OseiBarnes OseiAM,F(PT)3080
Iyad Abu AbaidIyad Abu AbaidHV(PC)3081
42
Jeando FuchsJeando FuchsDM,TV(C)2780
Elad ShahafElad ShahafDM,TV,AM(C)2776
99
Abdallah KhalaihalAbdallah KhalaihalF(C)2473
2
Maroun GantusMaroun GantusHV(PC)2878
Mohammad KhalailaMohammad KhalailaF(C)2673
29
Ahmad SalmanAhmad SalmanAM(PT),F(PTC)2175
5
Gaby JouryGaby JouryTV(C)2473
Jubayer BushnakJubayer BushnakAM(PT),F(PTC)2262
24
Baseel KhuriBaseel KhuriAM(PT),F(PTC)2172
22
Mohammed Abu NilMohammed Abu NilGK2477
11
Mathew Anim CudjoeMathew Anim CudjoeAM,F(PTC)2173
Nasim Abu YunesNasim Abu YunesHV(PC)2568
Anis AyiasAnis AyiasAM(PTC)2072
30
Abed YassinAbed YassinGK2170
37
Ahmad TahaAhmad TahaDM,TV(C)2070
Chinemerem GodwinChinemerem GodwinF(C)2070
8
Omer AbuhavOmer AbuhavTV(C)2170
20
Mohamad GanameMohamad GanameHV,DM,TV,AM(P)2163
Hadi RabahHadi RabahHV(C)2163