Full Name: Ahmad Taha
Tên áo:
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 66
Tuổi: 20 (Jan 9, 2005)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 81
CLB: Bnei Sakhnin
Squad Number: 37
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Beram Kayal | DM,TV(C) | 36 | 79 | ||
Jeando Fuchs | DM,TV(C) | 27 | 80 | |||
33 | Stéphane Oméonga | TV,AM(C) | 28 | 79 | ||
6 | Ilay Elmkies | DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
AM(PT),F(PTC) | 28 | 79 | ||||
14 | Josef Ganda | AM(PT),F(PTC) | 27 | 74 | ||
11 | Dor Hugi | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | ||
AM(PTC) | 21 | 70 | ||||
3 | Ido Vaier | HV,DM(PT) | 28 | 75 | ||
12 | Aviv Solomon | HV,DM,TV(T) | 30 | 78 | ||
2 | Maroun Gantus | HV(PC) | 28 | 78 | ||
Mohammad Khalaila | F(C) | 25 | 73 | |||
Paata Gudushauri | TV(C),AM(PTC) | 27 | 76 | |||
5 | Gaby Joury | TV(C) | 24 | 73 | ||
24 | Baseel Khuri | AM(PT),F(PTC) | 21 | 72 | ||
22 | Mohammed Abu Nil | GK | 23 | 77 | ||
8 | Matanel Tadesa | TV,AM(C) | 28 | 75 | ||
Nasim Abu Yunes | HV(PC) | 24 | 68 | |||
29 | Anis Ayias | AM(PTC) | 19 | 72 | ||
HV(C) | 22 | 73 | ||||
30 | Abed Yassin | GK | 20 | 62 | ||
37 | Ahmad Taha | DM,TV(C) | 20 | 66 |